中文 Trung Quốc
  • 有毒 繁體中文 tranditional chinese有毒
  • 有毒 简体中文 tranditional chinese有毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • độc
有毒 有毒 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 du2]

Giải thích tiếng Anh
  • poisonous