中文 Trung Quốc
有毒
有毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độc
有毒 有毒 phát âm tiếng Việt:
[you3 du2]
Giải thích tiếng Anh
poisonous
有氣派 有气派
有氣無力 有气无力
有氣質 有气质
有氧健身操 有氧健身操
有氧操 有氧操
有氧運動 有氧运动