中文 Trung Quốc
  • 有權勢者 繁體中文 tranditional chinese有權勢者
  • 有权势者 简体中文 tranditional chinese有权势者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người nắm quyền lực
  • người có thẩm quyền
  • người phụ trách
有權勢者 有权势者 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 quan2 shi4 zhe3]

Giải thích tiếng Anh
  • person in power
  • the one with authority
  • the guy in charge