中文 Trung Quốc
有毅力
有毅力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiên trì
vững chắc
有毅力 有毅力 phát âm tiếng Việt:
[you3 yi4 li4]
Giải thích tiếng Anh
persevering
unwavering
有毒 有毒
有氣派 有气派
有氣無力 有气无力
有氣音 有气音
有氧健身操 有氧健身操
有氧操 有氧操