中文 Trung Quốc
有板有眼
有板有眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có trật tự
phương pháp
rythmical
有板有眼 有板有眼 phát âm tiếng Việt:
[you3 ban3 you3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
orderly
methodical
rythmical
有枝有葉 有枝有叶
有染 有染
有核國家 有核国家
有條有理 有条有理
有條有理地 有条有理地
有條紋 有条纹