中文 Trung Quốc
有條紋
有条纹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sọc
有條紋 有条纹 phát âm tiếng Việt:
[you3 tiao2 wen2]
Giải thích tiếng Anh
striped
有機 有机
有機分子 有机分子
有機化合物 有机化合物
有機土 有机土
有機氮 有机氮
有機物 有机物