中文 Trung Quốc
有條有理
有条有理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả mọi thứ rõ ràng và có trật tự (thành ngữ); gọn gàng và ngăn nắp
有條有理 有条有理 phát âm tiếng Việt:
[you3 tiao2 you3 li3]
Giải thích tiếng Anh
everything clear and orderly (idiom); neat and tidy
有條有理地 有条有理地
有條紋 有条纹
有機 有机
有機化合物 有机化合物
有機化學 有机化学
有機土 有机土