中文 Trung Quốc
有染
有染
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có một chuyện với sb
有染 有染 phát âm tiếng Việt:
[you3 ran3]
Giải thích tiếng Anh
to have an affair with sb
有核國家 有核国家
有條不紊 有条不紊
有條有理 有条有理
有條紋 有条纹
有機 有机
有機分子 有机分子