中文 Trung Quốc
  • 有染 繁體中文 tranditional chinese有染
  • 有染 简体中文 tranditional chinese有染
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có một chuyện với sb
有染 有染 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 ran3]

Giải thích tiếng Anh
  • to have an affair with sb