中文 Trung Quốc
有枝有葉
有枝有叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành sa lầy trong thông tin chi tiết (thành ngữ)
有枝有葉 有枝有叶 phát âm tiếng Việt:
[you3 zhi1 you3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
to become bogged down in the details (idiom)
有染 有染
有核國家 有核国家
有條不紊 有条不紊
有條有理地 有条有理地
有條紋 有条纹
有機 有机