中文 Trung Quốc
  • 有枝有葉 繁體中文 tranditional chinese有枝有葉
  • 有枝有叶 简体中文 tranditional chinese有枝有叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trở thành sa lầy trong thông tin chi tiết (thành ngữ)
有枝有葉 有枝有叶 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 zhi1 you3 ye4]

Giải thích tiếng Anh
  • to become bogged down in the details (idiom)