中文 Trung Quốc
有條有理地
有条有理地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương pháp
có hệ thống
有條有理地 有条有理地 phát âm tiếng Việt:
[you3 tiao2 you3 li3 de5]
Giải thích tiếng Anh
methodically
systematically
有條紋 有条纹
有機 有机
有機分子 有机分子
有機化學 有机化学
有機土 有机土
有機氮 有机氮