中文 Trung Quốc
有朝一日
有朝一日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một ngày
đôi khi trong tương lai
有朝一日 有朝一日 phát âm tiếng Việt:
[you3 zhao1 yi1 ri4]
Giải thích tiếng Anh
one day
sometime in the future
有期徒刑 有期徒刑
有木有 有木有
有本錢 有本钱
有枝有葉 有枝有叶
有染 有染
有核國家 有核国家