中文 Trung Quốc
有期徒刑
有期徒刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giới hạn số hạng tù (tức là bất cứ điều gì ít hơn thân)
有期徒刑 有期徒刑 phát âm tiếng Việt:
[you3 qi1 tu2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
limited term of imprisonment (i.e. anything less than life imprisonment)
有木有 有木有
有本錢 有本钱
有板有眼 有板有眼
有染 有染
有核國家 有核国家
有條不紊 有条不紊