中文 Trung Quốc
  • 有期徒刑 繁體中文 tranditional chinese有期徒刑
  • 有期徒刑 简体中文 tranditional chinese有期徒刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giới hạn số hạng tù (tức là bất cứ điều gì ít hơn thân)
有期徒刑 有期徒刑 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 qi1 tu2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • limited term of imprisonment (i.e. anything less than life imprisonment)