中文 Trung Quốc- 有木有
- 有木有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (từ lóng) đến, bạn không thể phủ nhận nó!
- bạn không nghĩ như vậy?!
- (hình thức melodramatic của 有沒有|有没有)
有木有 有木有 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (slang) come on, you can't deny it!
- don't you think so?!
- (melodramatic form of 有沒有|有没有)