中文 Trung Quốc
有望
有望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hy vọng
hứa hẹn
有望 有望 phát âm tiếng Việt:
[you3 wang4]
Giải thích tiếng Anh
hopeful
promising
有朝 有朝
有朝一日 有朝一日
有期徒刑 有期徒刑
有本錢 有本钱
有板有眼 有板有眼
有枝有葉 有枝有叶