中文 Trung Quốc
有時候
有时候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi khi
有時候 有时候 phát âm tiếng Việt:
[you3 shi2 hou5]
Giải thích tiếng Anh
sometimes
有望 有望
有朝 有朝
有朝一日 有朝一日
有木有 有木有
有本錢 有本钱
有板有眼 有板有眼