中文 Trung Quốc
有時
有时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi khi
bây giờ và sau đó
有時 有时 phát âm tiếng Việt:
[you3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
sometimes
now and then
有時候 有时候
有望 有望
有朝 有朝
有期徒刑 有期徒刑
有木有 有木有
有本錢 有本钱