中文 Trung Quốc
  • 有意思 繁體中文 tranditional chinese有意思
  • 有意思 简体中文 tranditional chinese有意思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thú vị
  • có ý nghĩa
  • thú vị
  • vui vẻ
有意思 有意思 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 yi4 si5]

Giải thích tiếng Anh
  • interesting
  • meaningful
  • enjoyable
  • fun