中文 Trung Quốc
有意思
有意思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thú vị
có ý nghĩa
thú vị
vui vẻ
有意思 有意思 phát âm tiếng Việt:
[you3 yi4 si5]
Giải thích tiếng Anh
interesting
meaningful
enjoyable
fun
有意栽花花不發,無心插柳柳成陰 有意栽花花不发,无心插柳柳成阴
有意無意 有意无意
有意義 有意义
有成 有成
有所 有所
有所不同 有所不同