中文 Trung Quốc
有所
有所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi
để một số phạm vi
有所 有所 phát âm tiếng Việt:
[you3 suo3]
Giải thích tiếng Anh
somewhat
to some extent
有所不同 有所不同
有所得必有所失 有所得必有所失
有手有腳 有手有脚
有損 有损
有損壓縮 有损压缩
有攻擊性 有攻击性