中文 Trung Quốc- 有意義
- 有意义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ý nghĩa
- để có ý nghĩa
- để có ý nghĩa
- có ý nghĩa
- đáng kể
- Đáng giá
- quan trọng
- thú vị
有意義 有意义 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to make sense
- to have meaning
- to have significance
- meaningful
- significant
- worthwhile
- important
- interesting