中文 Trung Quốc
有意無意
有意无意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cố ý hoặc bằng cách khác
有意無意 有意无意 phát âm tiếng Việt:
[you3 yi4 wu2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
intentionally or otherwise
有意義 有意义
有意識 有意识
有成 有成
有所不同 有所不同
有所得必有所失 有所得必有所失
有手有腳 有手有脚