中文 Trung Quốc
有成
有成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thành công
thành công
有成 有成 phát âm tiếng Việt:
[you3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to succeed
successful
有所 有所
有所不同 有所不同
有所得必有所失 有所得必有所失
有才幹 有才干
有損 有损
有損壓縮 有损压缩