中文 Trung Quốc
有意
有意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có ý
cố ý
quan tâm đến
有意 有意 phát âm tiếng Việt:
[you3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to intend
intentionally
interested in
有意志 有意志
有意思 有意思
有意栽花花不發,無心插柳柳成陰 有意栽花花不发,无心插柳柳成阴
有意義 有意义
有意識 有意识
有成 有成