中文 Trung Quốc
  • 有意識 繁體中文 tranditional chinese有意識
  • 有意识 简体中文 tranditional chinese有意识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ý thức
有意識 有意识 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 yi4 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • conscious