中文 Trung Quốc
有意識
有意识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý thức
有意識 有意识 phát âm tiếng Việt:
[you3 yi4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
conscious
有成 有成
有所 有所
有所不同 有所不同
有手有腳 有手有脚
有才幹 有才干
有損 有损