中文 Trung Quốc
有情人終成眷屬
有情人终成眷属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình yêu sẽ tìm thấy một cách (thành ngữ)
有情人終成眷屬 有情人终成眷属 phát âm tiếng Việt:
[you3 qing2 ren2 zhong1 cheng2 juan4 shu3]
Giải thích tiếng Anh
love will find a way (idiom)
有意 有意
有意志 有意志
有意思 有意思
有意無意 有意无意
有意義 有意义
有意識 有意识