中文 Trung Quốc
有情人
有情人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người yêu thích
有情人 有情人 phát âm tiếng Việt:
[you3 qing2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
lovers
有情人終成眷屬 有情人终成眷属
有意 有意
有意志 有意志
有意栽花花不發,無心插柳柳成陰 有意栽花花不发,无心插柳柳成阴
有意無意 有意无意
有意義 有意义