中文 Trung Quốc
有性生殖
有性生殖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh sản hữu tính
有性生殖 有性生殖 phát âm tiếng Việt:
[you3 xing4 sheng1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
sexual reproduction
有恃無恐 有恃无恐
有息 有息
有悖於 有悖于
有情人 有情人
有情人終成眷屬 有情人终成眷属
有意 有意