中文 Trung Quốc
有息
有息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan tâm-mang (tài khoản ngân hàng)
有息 有息 phát âm tiếng Việt:
[you3 xi1]
Giải thích tiếng Anh
interest-bearing (bank account)
有悖於 有悖于
有情 有情
有情人 有情人
有意 有意
有意志 有意志
有意思 有意思