中文 Trung Quốc
有悖於
有悖于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi ngược lại
有悖於 有悖于 phát âm tiếng Việt:
[you3 bei4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to go against
有情 有情
有情人 有情人
有情人終成眷屬 有情人终成眷属
有意志 有意志
有意思 有意思
有意栽花花不發,無心插柳柳成陰 有意栽花花不发,无心插柳柳成阴