中文 Trung Quốc
有希望
有希望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hy vọng
hứa hẹn
tương lai
有希望 有希望 phát âm tiếng Việt:
[you3 xi1 wang4]
Giải thích tiếng Anh
hopeful
promising
prospective
有幫助 有帮助
有年 有年
有年頭 有年头
有序 有序
有序化 有序化
有彈性 有弹性