中文 Trung Quốc
有屁快放
有屁快放
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhổ nó ra!
ra với nó!
有屁快放 有屁快放 phát âm tiếng Việt:
[you3 pi4 kuai4 fang4]
Giải thích tiếng Anh
spit it out!
out with it!
有希望 有希望
有幫助 有帮助
有年 有年
有幸 有幸
有序 有序
有序化 有序化