中文 Trung Quốc
  • 有局 繁體中文 tranditional chinese有局
  • 有局 简体中文 tranditional chinese有局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dễ bị tổn thương (ở bridge)
有局 有局 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 ju2]

Giải thích tiếng Anh
  • vulnerable (in bridge)