中文 Trung Quốc
有局
有局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dễ bị tổn thương (ở bridge)
有局 有局 phát âm tiếng Việt:
[you3 ju2]
Giải thích tiếng Anh
vulnerable (in bridge)
有屁快放 有屁快放
有希望 有希望
有幫助 有帮助
有年頭 有年头
有幸 有幸
有序 有序