中文 Trung Quốc
暗盒
暗盒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tạp chí
băng
暗盒 暗盒 phát âm tiếng Việt:
[an4 he2]
Giải thích tiếng Anh
magazine
cassette
暗礁 暗礁
暗示 暗示
暗笑 暗笑
暗箭 暗箭
暗箱 暗箱
暗箱操作 暗箱操作