中文 Trung Quốc
暗礁
暗礁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rạn san hô ngầm (đá)
暗礁 暗礁 phát âm tiếng Việt:
[an4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
submerged reef (rock)
暗示 暗示
暗笑 暗笑
暗算 暗算
暗箱 暗箱
暗箱操作 暗箱操作
暗經 暗经