中文 Trung Quốc
暗笑
暗笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cười trong (lên) của một tay áo
snigger
snicker
暗笑 暗笑 phát âm tiếng Việt:
[an4 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
laugh in (up) one's sleeve
snigger
snicker
暗算 暗算
暗箭 暗箭
暗箱 暗箱
暗經 暗经
暗綠柳鶯 暗绿柳莺
暗綠繡眼鳥 暗绿绣眼鸟