中文 Trung Quốc
暗箱
暗箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy ảnh ống
Camera obscura
暗箱 暗箱 phát âm tiếng Việt:
[an4 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
camera bellows
camera obscura
暗箱操作 暗箱操作
暗經 暗经
暗綠柳鶯 暗绿柳莺
暗綠背鸕鶿 暗绿背鸬鹚
暗線光譜 暗线光谱
暗背雨燕 暗背雨燕