中文 Trung Quốc- 暗箱操作
- 暗箱操作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các hoạt động bí mật (cuộc bầu cử gian lận vv)
- under-the-Table thao tác
- đen hoạt động
暗箱操作 暗箱操作 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- covert activities (election rigging etc)
- under-the-table manipulations
- black operations