中文 Trung Quốc
暗箭
暗箭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấn công bởi một kẻ thù ẩn
một đâm ở phía sau
暗箭 暗箭 phát âm tiếng Việt:
[an4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
attack by a hidden enemy
a stab in the back
暗箱 暗箱
暗箱操作 暗箱操作
暗經 暗经
暗綠繡眼鳥 暗绿绣眼鸟
暗綠背鸕鶿 暗绿背鸬鹚
暗線光譜 暗线光谱