中文 Trung Quốc
暗堡
暗堡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bunker
暗堡 暗堡 phát âm tiếng Việt:
[an4 bao3]
Giải thích tiếng Anh
bunker
暗娼 暗娼
暗室 暗室
暗害 暗害
暗影 暗影
暗想 暗想
暗戀 暗恋