中文 Trung Quốc
暗影
暗影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng
Umbra
暗影 暗影 phát âm tiếng Việt:
[an4 ying3]
Giải thích tiếng Anh
shadow
umbra
暗想 暗想
暗戀 暗恋
暗指 暗指
暗星雲 暗星云
暗昧 暗昧
暗暗 暗暗