中文 Trung Quốc
  • 暗想 繁體中文 tranditional chinese暗想
  • 暗想 简体中文 tranditional chinese暗想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghĩ cho mình
暗想 暗想 phát âm tiếng Việt:
  • [an4 xiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • think to oneself