中文 Trung Quốc
暗想
暗想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghĩ cho mình
暗想 暗想 phát âm tiếng Việt:
[an4 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
think to oneself
暗戀 暗恋
暗指 暗指
暗探 暗探
暗昧 暗昧
暗暗 暗暗
暗殺 暗杀