中文 Trung Quốc
暗害
暗害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giết bí mật
đâm ở phía sau
暗害 暗害 phát âm tiếng Việt:
[an4 hai4]
Giải thích tiếng Anh
to kill secretly
to stab in the back
暗察明訪 暗察明访
暗影 暗影
暗想 暗想
暗指 暗指
暗探 暗探
暗星雲 暗星云