中文 Trung Quốc
暗娼
暗娼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gái mại dâm (chưa) không có giấy phép
暗娼 暗娼 phát âm tiếng Việt:
[an4 chang1]
Giải thích tiếng Anh
unlicensed (unregistered) prostitute
暗室 暗室
暗害 暗害
暗察明訪 暗察明访
暗想 暗想
暗戀 暗恋
暗指 暗指