中文 Trung Quốc
暗室
暗室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phòng tối
暗室 暗室 phát âm tiếng Việt:
[an4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
darkroom
暗害 暗害
暗察明訪 暗察明访
暗影 暗影
暗戀 暗恋
暗指 暗指
暗探 暗探