中文 Trung Quốc
暖烘烘
暖烘烘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt đẹp và ấm áp
Cosy
Heart-Warming
暖烘烘 暖烘烘 phát âm tiếng Việt:
[nuan3 hong1 hong1]
Giải thích tiếng Anh
nice and warm
cosy
heart-warming
暖爐 暖炉
暖瓶 暖瓶
暖色 暖色
暖調 暖调
暖轎 暖轿
暖鋒 暖锋