中文 Trung Quốc
暖色
暖色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu ấm (kiến trúc).
ESP. vàng, da cam hay đỏ
暖色 暖色 phát âm tiếng Việt:
[nuan3 se4]
Giải thích tiếng Anh
warm color (arch.)
esp. yellow, orange or red
暖融融 暖融融
暖調 暖调
暖轎 暖轿
暖閣 暖阁
暖風 暖风
暗 暗