中文 Trung Quốc
暖鋒
暖锋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
frông (khí tượng học)
暖鋒 暖锋 phát âm tiếng Việt:
[nuan3 feng1]
Giải thích tiếng Anh
warm front (meteorology)
暖閣 暖阁
暖風 暖风
暗 暗
暗中監視 暗中监视
暗井 暗井
暗傷 暗伤