中文 Trung Quốc
暖調
暖调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ấm giai điệu
màu ấm
暖調 暖调 phát âm tiếng Việt:
[nuan3 diao4]
Giải thích tiếng Anh
warm tone
warm color
暖轎 暖轿
暖鋒 暖锋
暖閣 暖阁
暗 暗
暗中 暗中
暗中監視 暗中监视