中文 Trung Quốc
暖轎
暖轿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng cửa sedan ghế
暖轎 暖轿 phát âm tiếng Việt:
[nuan3 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
closed sedan chair
暖鋒 暖锋
暖閣 暖阁
暖風 暖风
暗中 暗中
暗中監視 暗中监视
暗井 暗井