中文 Trung Quốc
暖爐
暖炉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không gian nóng
bộ tản nhiệt
暖爐 暖炉 phát âm tiếng Việt:
[nuan3 lu2]
Giải thích tiếng Anh
space heater
radiator
暖瓶 暖瓶
暖色 暖色
暖融融 暖融融
暖轎 暖轿
暖鋒 暖锋
暖閣 暖阁