中文 Trung Quốc
暑熱
暑热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời tiết nóng (mùa hè)
暑熱 暑热 phát âm tiếng Việt:
[shu3 re4]
Giải thích tiếng Anh
hot (summer) weather
暑瘟 暑瘟
暒 暒
暔 暔
暖 暖
暖化 暖化
暖和 暖和