中文 Trung Quốc
  • 暖 繁體中文 tranditional chinese
  • 暖 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ấm
  • để nhiệt
  • genial
暖 暖 phát âm tiếng Việt:
  • [nuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • warm
  • to heat
  • genial